Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 15-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 13:21 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,063.00 -384.00 | 16,178.00 -335.00 | 16,771.00 -227.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,925.00 -13.00 | 18,034 24.00 | 18,582 67.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,412 -245.00 | 28,512 -260.00 | 29,435 -179.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 62.00 | 0.00 -3,736.00 |
Euro | EUR | 26,991 121.00 | 27,041 63.00 | 28,147 82.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,786 -491.00 | 31,786 -621.00 | 32,653 -700.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,138.00 -63.00 | 3,148.00 -66.00 | 3,300.00 -16.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.65 4.11 | 166.32 4.13 | 173.96 4.83 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.38 0.85 | 0.00 -19.25 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,289.17 25.17 | 2,386.42 32.42 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,755.00 14,755.00 | 14,755.00 -166.00 | 15,236.00 -10,169.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,344.00 | 0.00 -2,434.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,726 -110.00 | 18,726 -186.00 | 19,387 -41.00 |
Bạc Thái | THB | 693.00 -39.00 | 696.00 -39.00 | 726.00 -40.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,880 -335.00 | 24,880 -344.00 | 25,220 -244.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.